kiên nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên nghị+
- (ít dùng) Determined, resolved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên nghị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiên nghị":
kiên nghị kiến nghị - Những từ có chứa "kiên nghị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
perseverant inconstant steady constancy loyal decision stiff persevere persevering strong more...
Lượt xem: 557